Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2

DJI Avata 2 là mẫu drone FPV của thương hiệu DJI, mang đến trải nghiệm bay chân thực và dễ dàng hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, trước khi quyết định sở hữu chiếc flycam này, nhiều người vẫn còn băn khoăn về thông số kỹ thuật, tính năng, thời lượng pin, khả năng chống va đập và các phụ kiện đi kèm. Trong bài viết này, DJI Store Việt Nam sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 và giải đáp chi tiết để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.

Những câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Sản phẩm

So với DJI Avata, DJI Avata 2 có những nâng cấp nổi bật gì?

DJI Avata 2 mang đến nhiều cải tiến đồng bộ trong các khía cạnh quan trọng như độ ồn bay, hệ thống cảm biến, khả năng ghi hình, truyền tín hiệu, thời lượng pin và tính năng thông minh. Những điểm nổi bật bao gồm:

  1. Tiếng ồn bay được giảm đáng kể xuống chỉ còn 81 decibel, mang lại trải nghiệm âm thanh dễ chịu hơn.
  2. Hệ thống định vị: DJI Avata 2 sử dụng hệ thống định vị thị giác hai mắt dạng mắt cá, hỗ trợ quan sát hướng xuống và phía sau, tăng cường tính chính xác khi bay.
  3. Hiệu năng ghi hình: Được trang bị nền tảng xử lý hình ảnh mới cùng thuật toán chống rung tên tiến, hỗ trợ quay video 4K/60fps và 4K/100fps slow-motion. Chế độ màu 10-bit D-Log M giúp mở rộng dãi động cho video.
  4. Truyền tín hiệu: Sử dụng hệ thống truyền video DJI O4 HD, tầm xa tối đa đạt 13 km* với tốc độ truyền 60Mbps.
  5. Thời gian bay: Lên đến 23 phút**, hỗ trợ sạc nhanh PD. Bộ sạc đa năng tích hợp tính năng chuyển đổ năng lượng, giêm bớt lo lắng về pin khi bay.
  6. Chế độ bay mới: Easy ACRO giúp mang lại trải nghiệm bay nhập vai, kết hợp với hệ thống điều khiển chuyển động.

*Dữ liệu đo trong môi trường ngoài trời không vật cản và không nhiễu sóng nhiễu. Khoảng cách truyền xa nhất theo tiêu chuẩn FCC. Luôn chú ý thông báo RTH trên kính FPV khi bay.

** Dữ liệu đo khi bay tốc độ 21,6 km/h trong môi trường không gó, ở mực nước biển, cài đặt camera 1080p/30fps, tắt quay video, với dung lượng pin từ 100% xuống 0%. Dữ liệu mang tính tham khảo, luôn theo dõi thông báo trên kính FPV.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 mang đến nhiều cải tiến quan trọng như độ ồn bay, hệ thống cảm biến, khả năng ghi hình, truyền tín hiệu, thời lượng pin và tính năng thông minh          

Flycam DJI Avata 2 khác biệt gì so với các drone tiêu dùng khác của DJI?

DJI Avata 2 là drone FPV yêu cầu kết hợp với DJI Goggles, DJI RC Motion hoặc DJI FPV Remote Controller để điều khiển. Hệ thống bay góc nhìn thứ nhất mang lại trải nghiệm nhập vai, cho phép người dùng tận hưởng cảm giác điều khiển trực tiếp và linh hoạt trong không gian ba chiều. So với các drone tiêu dùng khác, DJI Avata 2 mang đến góc quay độc đáo và trải nghiệm điều khiển phấn khích hơn.

  • Góc quay đặc biệt: Với thiết kế bảo vệ cánh quạt tích hợp, Avata 2 có khả năng bay tầm thấp, hoạt động trong không gian hẹp như trong nhà, khu vực có nhiều chướng ngại vật hoặc dưới cầu, giúp tiếp cận gần chủ thể để ghi hình ở những góc quay độc đáo mà các drone thông thường khó thực hiện.
  • Trải nghiệm điều khiển linh hoạt: Khi kết hợp với DJI RC Motion 3, người dùng có thể nhanh chóng làm quen với điều khiển bằng cử chỉ mà không cần thao tác phức tạp. Chế độ Beginner hỗ trợ bay an toàn, trong khi tính năng Easy ACRO bổ sung trải nghiệm điều khiển thú vị. Đối với những người dùng có kinh nghiệm, DJI FPV Controller 3 cho phép bay ở chế độ Manual (M mode), mang lại khả năng kiểm soát tối đa và thực hiện các thao tác bay kỹ thuật cao.

DJI Avata 2 đạt chứng nhận nào tại châu Âu?

DJI Avata 2 đạt chứng nhận C1 của Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Châu Âu (EASA).

DJI Avata 2 tương thích với kính điều khiển FPV nào?

(Lưu ý: Khi sử dụng với DJI Goggles 3 hoặc DJI Goggles N3, chỉ hỗ trợ DJI RC Motion 3 và DJI FPV Remote Controller 3. Khi sử dụng với DJI Goggles 2 hoặc DJI Goggles Integra, chỉ hỗ trợ DJI RC Motion 2 và DJI FPV Remote Controller 2.)

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 tương thích với kính điều khiển FPV: DJI Goggles 3, DJI Goggles N3, DJI Goggles 2 và DJI Goggles Integra

DJI Avata 2 tương thích với bộ điều khiển từ xa nào?

(Lưu ý: Khi sử dụng với DJI RC Motion 3 hoặc DJI FPV Remote Controller 3, chỉ hỗ trợ DJI Goggles 3. Khi sử dụng với DJI RC Motion 2 hoặc DJI FPV Remote Controller 2, chỉ hỗ trợ DJI Goggles 2 và DJI Goggles Integra.)

DJI Avata 2 hỗ trợ những tùy chọn lưu trữ nào?

DJI Avata 2 được trang bị bộ nhớ trong 46 GB và hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng lưu trữ.

(Lưu ý: Lưu ý: Tốc độ ghi của bộ nhớ trong có thể suy giảm sau thời gian dài sử dụng, ảnh hưởng đến chất lượng và độ ổn định khi quay video. Để đảm bảo hiệu suất ghi hình mượt mà, người dùng nên thường xuyên chuyển dữ liệu theo hướng dẫn hiển thị trên kính điều khiển và định dạng lại bộ nhớ trong khi cần thiết.)

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 được trang bị bộ nhớ trong 46 GB và hỗ trợ thẻ nhớ microSD để mở rộng dung lượng lưu trữ

DJI Avata 2 có hỗ trợ tránh chướng ngại vật không?

Không.

Ở chế độ N (Normal mode) và S (Sport mode), DJI Avata 2 được trang bị hệ thống định vị thị giác hướng xuống và phía sau, giúp tăng cường độ ổn định và an toàn khi bay, nhưng không có tính năng tránh chướng ngại vật chủ động.

Có thể sử dụng DJI Avata 2 mà không cần kính điều khiển không?

Không.

DJI Avata 2 hỗ trợ chế độ điều khiển nâng cao nào?

DJI Avata 2 hỗ trợ chế độ bay Manual (M mode)*.

(Lưu ý: * Yêu cầu sử dụng DJI FPV Remote Controller 2 hoặc DJI FPV Remote Controller 3 để kích hoạt và điều khiển chế độ này.)

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Hỗ trợ chế độ bay nâng cao Manual (M mode)

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Camera

So với DJI Avata, module camera DJI Avata 2 có những cải tiến gì?

DJI Avata 2 được nâng cấp đáng kể về mô-đun camera so với thế hệ trước, mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn và khả năng ghi hình linh hoạt hơn trong nhiều điều kiện môi trường.

  1. Cảm biến hình ảnh lớn hơn: Diện tích cảm biến được mở rộng, giúp tăng độ nhạy sáng, cải thiện chất lượng hình ảnh và tối ưu hóa khả năng quay trong điều kiện thiếu sáng.
  2. Dải động cao hơn: Cảm biến mới có dải động được mở rộng, giúp ghi hình rõ nét hơn trong các cảnh có độ tương phản cao, duy trì chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối.
  3. Hệ thống chống rung điện tử (EIS) nâng cấp: Khi kết hợp với DJI RC Motion 3, công nghệ RockSteady sẽ tự động kích hoạt ở các góc quay tiêu chuẩn, hỗ trợ quay video với tốc độ khung hình lên đến 60fps, mang lại hình ảnh mượt mà và ổn định hơn.
  4. Hỗ trợ định dạng màu 10-bit D-Log M: Cung cấp nhiều tùy chọn chỉnh sửa hậu kỳ, cho phép biên tập video chuyên nghiệp với độ linh hoạt cao hơn trong quá trình xử lý màu sắc.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 được nâng cấp đáng kể về mô-đun camera so với thế hệ trước, mang lại chất lượng hình ảnh tốt hơn

Camera của DJI Avata 2 có hỗ trợ chống rung điện tử không?

Có, với ba chế độ tùy chọn: RockSteady, HorizonSteady, và Tắt.

  • Khi tắt EIS, video quay ở chế độ góc rộng có thể được chống rung ngoại tuyến bằng Gyroflow.
  • RockSteady là chế độ chống rung mặc định khi xuất xưởng.
  • Người dùng có thể điều chỉnh chế độ chống rung trong menu kính điều khiển theo đường dẫn: Settings > Camera > EIS.

DJI Avata 2 có hỗ trợ Gyroflow để chống rung ngoại tuyến không?

Có.

Để sử dụng Gyroflow để chống rung ngoại tuyến, vào menu DJI Goggles 3, tắt EIS và đặt chế độ quay thành Wide. Video ghi lại sẽ chứa dữ liệu con quay hồi chuyển, hỗ trợ chống rung bằng Gyroflow trong hậu kỳ.

Làm thế nào để chuyển tập tin từ DJI Avata 2 sang điện thoại thông minh/máy tính?

Truyền file sang điện thoại:

DJI Avata 2 hỗ trợ truyền file qua Wi-Fi đến điện thoại thông qua ứng dụng DJI Fly, với tốc độ tải xuống tối đa 30MB/s*.

  1. Bật nguồn flycam DJI Avata 2.
  2. Mở ứng dụng DJI Fly, sử dụng tính năng QuickTransfer và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
  3. Để có kết nối ổn định, đặt drone và điện thoại trong phạm vi 2 mét, tránh vật cản.

Truyền file sang máy tính:

  • Kết nối trực tiếp qua cáp USB: Cắm cáp USB-C vào drone và máy tính, không cần bật nguồn Avata 2.
  • Truyền file qua thẻ nhớ: Nếu sử dụng thẻ microSD, tháo thẻ và cắm trực tiếp vào đầu đọc thẻ của máy tính để sao chép dữ liệu.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
Cách chuyển tập tin từ DJI Avata 2 sang điện thoại thông minh/máy tính

(* Tốc độ truyền tải được đo trong môi trường kiểm soát với mức nhiễu thấp, tại các quốc gia/khu vực hỗ trợ cả băng tần 2.4 GHz và 5.8 GHz. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện sử dụng.)

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Truyền tải video

So với truyền tải video O3 của DJI Avata, tính năng truyền tải video O4 của DJI Avata 2 có những cải tiến gì?

Hệ thống truyền dẫn hình ảnh trên DJI Avata 2 được nâng cấp lên O4, mang lại hiệu suất vượt trội so với O3 trên DJI Avata thế hệ đầu.

  1. Giải pháp phần cứng mới: DJI Avata 2 nâng cấp hệ thống ăng-ten từ hai ăng-ten (2T2R) lên bốn ăng-ten (2T4R), cải thiện độ ổn định và khả năng thu nhận tín hiệu.
  2. Mở rộng dải tần số: Hỗ trợ thêm dải tần mới, giúp kéo dài khoảng cách truyền tín hiệu HD tối đa lên đến 13 km*, với băng thông liên lạc lên đến 60 MHz.
  3. Tăng băng thông truyền dẫn: Băng thông tối đa được nâng lên 60Mbps, giúp truyền tải hình ảnh sắc nét và giảm nhiễu.
  4. Độ trễ thấp hơn: Khi kết hợp với DJI Goggles 3, độ trễ chỉ còn 24ms đối với tín hiệu 1080p/100fps và 40ms đối với 1080p/60fps, mang lại trải nghiệm bay FPV mượt mà hơn.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Truyền tải video

(* Khoảng cách truyền tín hiệu được đo trong điều kiện lý tưởng (ngoài trời, không có vật cản và nhiễu sóng), theo tiêu chuẩn FCC. Thông số này mang tính tham khảo và không đảm bảo trong mọi điều kiện thực tế. Luôn theo dõi cảnh báo RTH trên kính điều khiển để đảm bảo an toàn khi bay.)

Cách chia sẻ tín hiệu hình ảnh trực tiếp từ DJI Avata 2 khi đang bay? Có giới hạn số lượng thiết bị không?

DJI Avata 2 hỗ trợ ba phương thức chia sẻ hình ảnh trực tiếp trong khi bay:

Chia sẻ không dây qua Wi-Fi*: 

  • Kích hoạt tính năng chia sẻ màn hình từ DJI Goggles 3 đến điện thoại trong menu kính điều khiển.
  • Điện thoại kết nối với Goggles 3 qua Wi-Fi, sau đó ứng dụng DJI Fly sẽ hiển thị hình ảnh trực tiếp từ drone.
  • Giới hạn: Chỉ hỗ trợ một thiết bị di động kết nối không dây cùng lúc.

Chia sẻ có dây:

  • Kết nối điện thoại với DJI Goggles 3 bằng cáp dữ liệu và cáp OTG.
  • Hình ảnh từ drone sẽ được hiển thị trên ứng dụng DJI Fly trên điện thoại.
  • Giới hạn: Cũng chỉ hỗ trợ một thiết bị di động kết nối có dây cùng lúc.

Audience Mode (Chế độ khán giả):

  • Kích hoạt chế độ phát sóng trong menu DJI Goggles 3.
  • Các DJI Goggles 3 khác có thể kết nối vào kênh phát sóng để nhận tín hiệu trực tiếp.
  • Không giới hạn số lượng kính DJI Goggles 3 có thể kết nối trong Audience Mode.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 hỗ trợ ba phương thức chia sẻ hình ảnh trực tiếp trong khi bay: Chia sẻ không dây qua Wi-Fi, chia sẻ có dây và Audience Mode

(Lưu ý: Chỉ có thể sử dụng một phương thức kết nối (không dây hoặc có dây) tại một thời điểm.)

* Một số quốc gia và khu vực cấm sử dụng băng tần 5,1 GHz hoặc 5,8 GHz hoặc cả hai. Ở một số quốc gia và khu vực, tần số 5,1 GHz chỉ được phép sử dụng trong nhà. Nếu băng tần 5,1/5,8 GHz không khả dụng (như ở Nhật Bản), thì không thể chia sẻ màn hình với điện thoại thông minh qua Wi-Fi. Nên sử dụng kết nối có dây để chia sẻ màn hình. Trước khi bay, hãy đảm bảo kiểm tra và tuân thủ các quy định của địa phương.

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Chuyến bay

DJI Avata 2 có hỗ trợ tính năng tự động Return to Home (RTH) không?

Có, DJI Avata 2 hỗ trợ Smart RTH, Low Battery RTH và Failsafe RTH.

DJI Avata 2 có hỗ trợ Turtle Mode không?

Có.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 có hỗ trợ tính năng Turtle Mode

DJI Avata 2 có hỗ trợ bay trong nhà không?

Có.

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Chế độ bay an toàn

DJI Avata 2 có hỗ trợ tính năng Find My Drone không?

Có.

  • Vào menu kính điều khiển (goggles), chọn Settings > Safety > Find My Drone, bạn có thể xem lại video 30 giây trước khi drone bị mất để hỗ trợ tìm kiếm.
  • Nếu drone vẫn còn pin, vào Settings > Safety > ESC Beeping để kích hoạt chế độ phát âm thanh từ động cơ, giúp định vị drone thông qua âm thanh.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 có hỗ trợ tính năng Find My Drone

Những lưu ý khi sử dụng DJI Avata 2 ở các quốc gia/khu vực khác?

  • Kiểm tra và tuân thủ các quy định về tần số vô tuyến tại địa phương trước khi sử dụng.
  • Kết nối drone với ứng dụng DJI Fly, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh cài đặt theo quy định của quốc gia/khu vực đó.

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Pin

Các phương thức sạc cho DJI Avata 2? Mất bao lâu để sạc đầy?

DJI Avata 2 có hai phương thức sạc:

Sử dụng bộ sạc đa năng Two-Way Charging Hub (công suất tối đa 60W):

  • Sạc từ 0% đến 100%: khoảng 45 phút.
  • Sạc từ 10% đến 90%: khoảng 30 phút.

Sạc trực tiếp qua thân flycam DJI Avata 2 (công suất tối đa 30W):

  • Sạc từ 0% đến 100%: khoảng 88 phút.
  • Sạc từ 10% đến 90%: khoảng 60 phút.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
DJI Avata 2 có hai phương thức sạc: Sử dụng bộ sạc đa năng Two-Way Charging Hub và sạc trực tiếp qua thân flycam DJI Avata 2

Chức năng của bộ sạc đa năng Two-Way Charging Hub là gì?

  1. Sạc pin: Hỗ trợ sạc nhanh USB PD, sạc tuần tự 3 viên pin, ưu tiên từ viên có mức pin cao nhất đến thấp nhất.
  2. Lưu trữ pin: Có thể chứa 3 viên pin cùng lúc, thuận tiện khi di chuyển.
  3. Tích điện: Nhấn giữ nút chức năng khi có ít nhất hai viên pin trong bộ sạc. Hệ thống sẽ chuyển năng lượng từ các viên pin còn ít dung lượng sang viên pin có mức pin cao nhất, giúp kéo dài thời gian bay hiệu quả.
  4. Sử dụng làm pin dự phòng (power bank): Khi có ít nhất một viên pin trong bộ sạc, bạn có thể sử dụng bộ sạc như một cục sạc dự phòng. Xuất nguồn điện qua cổng USB-C để sạc điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị khác.

Có thể sạc pin qua cổng USB-C trên thân DJI Avata 2 không?

Có.

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Ứng dụng Lightcut

Các tính năng được hỗ trợ khi DJI Avata 2 kết nối với ứng dụng LightCut?

Khi kết nối với LightCut, người dùng có thể sử dụng các tính năng sau:

  1. One-Tap Edit: Chỉnh sửa video nhanh chỉ với một chạm.
  2. Chỉnh sửa linh hoạt: Tùy chỉnh video theo ý muốn.
  3. Mẫu dựng sẵn (Templates): Dễ dàng tạo video chuyên nghiệp với các mẫu có sẵn.
  4. Sky VFX: Hiệu ứng đặc biệt cho bầu trời, giúp video ấn tượng hơn.
  5. Hiệu ứng âm thanh thông minh: Tự động thêm hiệu ứng âm thanh phù hợp với cảnh quay.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về DJI Avata 2
Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – Ứng dụng Lightcut

Câu hỏi thường gặp về DJI Avata 2 – DJI FPV Remote Controller 3

Những trình giả lập nào có thể dùng để luyện tập bay ở chế độ Manual (M Mode)?

Người dùng có thể luyện tập với 4 trình giả lập được khuyến nghị sau: Liftoff, Uncrashed, The Drone Racing League, and DCL.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Google Maps Xem vị trí
Messenger Chat ngay
Hotline Gọi ngay